--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
lâu đài
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lâu đài
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lâu đài
+ noun
palace; castle
một lâu đài cổ
an ancient palace
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lâu đài"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"lâu đài"
:
la lối
lả lơi
lâu la
lầy lội
le lói
lẻ loi
lề lối
lếu láo
lui
lui lại
more...
Lượt xem: 411
Từ vừa tra
+
lâu đài
:
palace; castlemột lâu đài cổan ancient palace
+
cỏ
:
Grass, weed
+
chuẩn hoá
:
Như chuẩn mực hoá
+
gầm trời
:
the canopy of the heavens, worldGầm trời không có ai như nóThere is no one like him inthe world (under the sky)
+
chạn
:
Larder, pantry, cupboard